Lốp Dunlop SP Sport 2000 phù hợp với dòng xe gia đình từ trung bình tới lớn hướng đến sự sang trọng và độ an toàn cao. Các hợp chất Silic điôxit ( Silica) giúp cải thiện khi phanh, vào cua. Tiết kiệm nhiên liệu, khả năng xử lý tốt hơn và tiếng ồn thấp. Với lực kéo tốt trên các bề mặt khô và ướt mang lại sự thoải mái khi lái xe.
Hiệu năng cao:
Hiệu suất của lốp Dunlop SP2000 có thể được cho là hợp chất cao su độc đáo của chúng, cực kỳ mềm và do đó cung cấp mức độ cao hỗ trợ cho hiệu suất cao.
Khả năng kháng thủy aquaplaning:
Hợp chất này làm cho lốp xe được cải thiện trên các con đường khô và sự bảo đảm không thể so sánh trên bề mặt ướt. Nhờ vào sự kết hợp chặt chẽ hơn, lốp Dunlop SP2000 mang lại sự ổn định góc ngoạn mục đặc biệt ngay cả ở tốc độ cao khiến người lái xe tự tin và thoải mái. Đáp ứng phanh cũng được tăng cường, nâng cao độ an toàn, một tham số quan trọng trong việc lái xe tốc độ cao. Thiết kế lốp xe bao gồm các khối lốp được đặt gần nhau trên vai lốp bên trong, làm cho việc phân tán nước nhanh chóng và hiệu quả, dẫn đến cải thiện hoạt động ướt và đảm bảo trên bề mặt ướt.
Cải thiện kinh nghiệm lái xe tổng thể:
Trong việc xây dựng lốp xe, mô hình vỏ được tối ưu hóa để giảm mức độ ồn đáng kể. Ngoài ra, những rung động của chiếc xe được hấp thụ hiệu quả để mang lại một chuyến đi thoải mái. Lốp xe cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu dẫn đến giảm chi phí nhiên liệu trong dài hạn.
Mẫu này có thể có các tùy chọn phù hợp với xe Audi, Bentley, Ferrari, Chrysler, Porsche, Jaguar, Mercedes-Benz hoặc BMW.
Danh sách size của dòng lốp Dunlop SP SPORT 2000
Kích cỡ lốp | Chỉ số tải trọng | Kí hiệu tốc độ | Kiểu hông | Không (K) hay có (C) Ruột | Đường kính bên ngoài (mm) | Chiều rộng (mm) | Mâm chuẩn (inch) | Độ sai lệch cho phép (inch) | Độ sâu gai (mm) |
195/60R15 | 88 | V | BLK | K | 615 | 196 | 6 | 5.50-7.00 | 7,9 |
195/65R15 | 91 | V | BLK | K | 629 | 203 | 6 | 5.50 – 7.00 | 7.9 |
205/65R15 | 94 | V | BLK | K | 648 | 204 | 6 | 5.50-7.50 | 8 |
205/50R16 | 87 | V | BLK | K | 614 | 212 | 6.5 | 5.50 – 7.50 | 8.1 |
205/55R16 | 89 | V | BLK | K | 634 | 213 | 6.5 | 5.50-7.50 | 8,1 |
215/55R16 | 91 | V | BLK | K | 640 | 225 | 6.5 | 6.00 – 7.50 | 8.3 |
215/55ZR16 | 93 | W | BLK | K | 643 | 219 | 6.5 | 6.00 – 7.50 | 8.3 |
215/60R16 | 95 | H | BLK | K | 664 | 225 | 6.5 | 6.00-7.50 | 7,9 |
225/55ZR16 | 94 | W | BLK | K | 654 | 235 | 7 | 6.00 – 8.00 | 8.3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.