Lốp Dunlop SP SPORT 2030 được phát triển phù hợp với điều kiện khí hậu ở Việt Nam, cung cấp khả năng xử lý ướt tốt, điều khiển chính xác và mang lại cảm giác lái thoải mái. Với công nghệ “ Jointless- Không Mối Nối ” giúp tăng tuổi thọ và độ bền lốp.
Các kích thước size của lốp Dunlop SP SPORT 2030
Kích cỡ lốp | Chỉ số tải trọng | Kí hiệu tốc độ | Kiểu hông | Không (K) hay có (C) Ruột | Đường kính bên ngoài (mm) | Chiều rộng (mm) | Mâm chuẩn (inch) | Độ sai lệch cho phép (inch) | Độ sâu gai (mm) |
145/60R15 | 72 | S | BLK | K | 572 | 138 | 4 | 4.0 – 5.0 | 6.6 |
175/55R15 | 77 | V | BLK | K | 574 | 173 | 5 | 5.0 – 6.0 | 7.6 |
185/60R15 | 84 | H | BLK | K | 606 | 188 | 5 | 5.00 – 6.00 | 7.6 |
175/60R16 | 82 | H | BLK | K | 617 | 181 | 5.5 | 5.00 – 6.00 | 7.4 |
185/55R16 | 83 | H | BLK | K | 613 | 194 | 6 | 5.00 – 6.50 | 7.6 |
185/60R16 | 86 | H | BLK | K | 628 | 188 | 5.5 | 5.00 – 6.50 | 7.4 |
195/60R16 | 89 | H | BLK | K | 634 | 198 | 6 | 5.50 – 7.00 | 7.5 |
245/40R18 | 93 | Y | BLK | K | 654 | 239 | 8 | 8.00 – 9.50 | 8.2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.